🔍 Search: SỰ PHÓ MẶC
🌟 SỰ PHÓ MẶC @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
거치
(据置)
Danh từ
-
1
어떤 것을 어디에 그대로 둠.
1 SỰ BỎ MẶC: Việc để nguyên cái nào đó ở đâu đó. -
2
예금하거나 대출한 돈을 일정한 기간 동안 찾거나 갚지 않고 그대로 둠.
2 SỰ TRÌ HOÃN, SỰ PHÓ MẶC: Việc để nguyên không lấy hay trả lại trong một khoảng thời gian nhất định số tiền đã vay hoặc đã gửi.
-
1
어떤 것을 어디에 그대로 둠.
-
자포자기
(自暴自棄)
Danh từ
-
1
절망에 빠져서 스스로 자신을 돌보지 않고 모든 일을 포기함.
1 SỰ PHÓ MẶC SỐ PHẬN, SỰ PHÓ THÁC CHO SỐ PHẬN: Việc rơi vào tuyệt vọng nên tự mình không chăm sóc bản thân và từ bỏ tất cả mọi công việc.
-
1
절망에 빠져서 스스로 자신을 돌보지 않고 모든 일을 포기함.